Trong nền y học cổ truyền phương Đông, việc bắt mạch là một trong những phương pháp chẩn đoán quan trọng nhất, được các thầy thuốc sử dụng để đánh giá tình trạng sức khỏe của người bệnh. Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết về các loại mạch trong Đông y và ý nghĩa chẩn đoán của chúng.

I. Tổng quan về chẩn mạch trong Đông y

Chẩn mạch là một trong tứ chẩn (Vọng-Văn-Vấn-Thiết) của y học cổ truyền. Thông qua việc bắt mạch, thầy thuốc có thể đánh giá được trạng thái âm dương, khí huyết, tạng phủ của cơ thể. Vị trí bắt mạch chính là động mạch quay ở cổ tay, với ba vị trí: Thốn, Quan, Xích tương ứng với ba phần trên, giữa và dưới của cơ thể.

Vị trí bắt mạch

BộTay tráiTay phải
ThốnTâmPhế
QuanCanTỳ
XíchThậnThận (Mệnh môn)
*Cách nói Trái : Thận, Phải : Mệnh môn chỉ dùng trong bắt mạch

II. Phân loại các loại mạch cơ bản

1. Mạch Phù - Trầm

  • Mạch Phù: Là mạch nổi sát bề mặt da, chỉ cần ấn nhẹ đã thấy. Thường gặp trong các bệnh ngoại cảm, phong hàn.
  • Mạch Trầm: Là mạch chìm sâu, phải ấn mạnh mới thấy. Thường gặp trong các chứng lý, bệnh về tạng phủ.

2. Mạch Trì - Sác

  • Mạch Trì: Mạch đến chậm, thưa thớt (dưới 4 lần/nhịp thở). Thường gặp trong chứng hàn, khí hư.
  • Mạch Sác: Mạch đến nhanh, dồn dập (trên 5 lần/nhịp thở). Thường gặp trong chứng nhiệt.

3. Mạch Hư - Thực

  • Mạch Hư: Mạch yếu, thiếu lực, dễ bị ấn lép. Biểu hiện của chứng hư (hiện tượng suy nhược, bất túc, bệnh kéo dài từ lâu)
  • Mạch Thực: Mạch mạnh, cứng, khó ấn lép. Biểu hiện của chứng thực (hiện tượng cường thịnh, hữu dư, bệnh mới mắc)

III. Các loại mạch đặc biệt trong chẩn đoán

1. Mạch Hoạt

Mạch đến trơn tru như hạt ngọc lăn. Thường gặp trong các bệnh đàm thấp, huyết ứ.

2. Mạch Sáp

Mạch đến không trơn, như dao cạo tre. Thường gặp trong các bệnh về huyết, đau nhức xương khớp.

3. Mạch Kết và Mạch Đại

  • Mạch Kết: Mạch có nhịp điệu không đều, thỉnh thoảng ngừng một nhịp. Liên quan đến bệnh về tâm
  • Mạch Đại: Mạch to, rộng và mạnh. Thường gặp trong các bệnh thực chứng (hiện tượng cường thịnh, hữu dư, bệnh mới mắc)

IV. Ý nghĩa lâm sàng của chẩn mạch

1. Kỹ thuật bắt mạch

Nghệ thuật bắt mạch trong Đông y đòi hỏi sự tỉ mỉ và tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc từ môi trường đến kỹ thuật thực hiện. 

a. Điều kiện thực hiện

Về môi trường, thầy thuốc cần chọn không gian yên tĩnh, nhiệt độ phòng ổn định khoảng 22-25°C, ánh sáng vừa đủ để tạo điều kiện tập trung tốt nhất khi bắt mạch. Thời điểm bắt mạch lý tưởng là vào buổi sáng sớm, từ 5-7 giờ, khi bệnh nhân chưa ăn sáng và đã được nghỉ ngơi từ 15-30 phút. 

Về tư thế, bệnh nhân có thể ngồi hoặc nằm, nhưng phải đảm bảo tư thế thoải mái với cánh tay đặt ngang tim. Cổ tay cần được ngửa và duỗi thẳng, tránh mặc áo chật có thể ảnh hưởng đến mạch đập. 

Đặc biệt, cần tránh bắt mạch sau khi người bệnh vận động mạnh hoặc trong thời kỳ hành kinh đối với phụ nữ, vì những yếu tố này có thể ảnh hưởng đến tính chính xác của kết quả.

b. Kỹ thuật ấn mạch

  • Vị trí đặt ngón tay:

    • Thốn (ngón trỏ): Cách nếp gấp cổ tay 1.5 phân
    • Quan (ngón giữa): Ngang với nếp gấp cổ tay
    • Xích (ngón áp út): Cách nếp gấp cổ tay 1.5 phân về phía khuỷu

ky-thuat-an-mach

Nghệ thuật bắt mạch trong Đông y đòi hỏi sự tỉ mỉ và tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc

  • Kỹ thuật ấn mạch được thực hiện theo ba mức độ
    • Phù (ấn nhẹ): Lực 50g
    • Trung (ấn vừa): Lực 100g
    • Trầm (ấn sâu): Lực 150g
  • Trình tự bắt mạch:
    1. Đặt ba ngón tay đúng vị trí
    2. Ấn nhẹ đánh giá mạch Phù
    3. Ấn vừa đánh giá mạch Trung
    4. Ấn sâu đánh giá mạch Trầm
    5. Lặp lại ở tay còn lại
    6. So sánh hai bên

c. Các yếu tố cần ghi nhận

  • Vị trí mạch rõ nhất
  • Tần số mạch/nhịp thở
  • Độ rộng của mạch
  • Độ mạnh của mạch
  • Tính chất đặc biệt
  • Sự khác biệt giữa hai tay
  • Biến đổi theo hơi thở

2. Chẩn đoán bệnh lý

Trong y học cổ truyền, việc chẩn đoán thông qua bắt mạch là một nghệ thuật tinh tế, giúp thầy thuốc phân tích được nhiều khía cạnh bệnh lý:

a. Đánh giá trạng thái Âm Dương

 Mạch DươngMạch Âm
Biểu hiệnPhù, Sác, Hoạt, ĐạiTrầm, Trì, Tế, Nhược
Chứng trạngBệnh thuộc thực, nhiệt, dương thịnhBệnh thuộc hư, hàn, âm thịnh
Ví dụTrong bệnh cảm mạo phong nhiệt, thường thấy mạch phù sácTrong chứng dương hư nội hàn, thường thấy mạch trầm trì
Bên cạnh đó: 
  • Mạch Hư cho thấy tình trạng suy giảm của cả Âm và Dương
  • Mạch Thực biểu hiện sự thịnh vượng của Âm Dương

b. Chẩn đoán tạng phủ

 Tâm mạchCan mạchTỳ mạchPhế mạchThận mạch
Đặc điểmHoạt sác, hồng đạiHuyền, trươngHoãn, nhượcPhù, sápTrầm, tế
Bệnh lý

- Mạch Kết: Chỉ tâm khí uất kết

- Mạch Đại: Tâm hỏa thịnh

- Mạch Tế Sác: Tâm âm hư

- Mạch Huyền: Can khí uất kết

- Mạch Huyền Sác: Can dương thượng cang

- Mạch Huyền Nhược: Can huyết hư

- Mạch Hoãn Nhược: Tỳ khí hư

- Mạch Hoạt: Đàm thấp nội thịnh

- Mạch Tế Nhược: Tỳ dương hư

- Mạch Phù Sác: Phế nhiệt

- Mạch Phù Nhược: Phế khí hư

- Mạch Phù Sáp: Phế âm hư

- Mạch Trầm Tế: Thận âm hư

- Mạch Trầm Nhược: Thận dương hư

- Mạch Trầm Khẩn: Thận tinh hao tổn

Ví dụMạch Hồng (to và mềm) hoặc Mạch Kết (không đều) thường liên quan đến bệnh lý timMạch Huyền (căng như dây đàn) thường gặp trong bệnh lý ganMạch Nhuyễn (yếu và chậm) thường liên quan đến rối loạn chức năng tỳMạch Phù (nổi) thường gặp trong các bệnh về phổiMạch Trầm (chìm) và Tế (nhỏ) thường liên quan đến suy giảm thận

c. Chẩn đoán Khí Huyết

 Khí chứngHuyết chứng
Chẩn đoán
  • Khí hư: Mạch hư vô lực
  • Khí trệ: Mạch sáp
  • Khí nghịch: Mạch thực sác
  • Huyết hư: Mạch tế nhược
  • Huyết ứ: Mạch sáp trệ
  • Huyết nhiệt: Mạch sác đại
Đánh giá
  • Mạch Hư (yếu, dễ ấn lép)
  • Mạch Vi (nhỏ, yếu, khó bắt)
  • Mạch Đoản (ngắn, không đủ ba vị trí)
  • Mạch Tế (nhỏ như sợi tơ)
  • Mạch Sáp (không trơn)
  • Mạch Vô lực (yếu và không có sức)

d. Xác định vị trí bệnh

 Biểu chứngLý chứng
Đặc điểmMạch phù (nổi sát bề mặt), Mạch Khẩn (căng chặt)Mạch Trầm (chìm sâu), Mạch Tế (nhỏ)
Bệnh lý
  • Phù sác: Biểu nhiệt
  • Phù trì: Biểu hàn
  • Trầm thực: Lý thực
  • Trầm vô lực: Lý hư

e. Phân biệt Hàn Nhiệt

Chứng HànChứng Nhiệt
  • Mạch Trì (chậm dưới 4 lần/nhịp thở)
  • Mạch Khẩn (căng chặt)
  • Mạch Phục (chìm sâu khó bắt)
  • Mạch Sác (nhanh trên 5 lần/nhịp thở)
  • Mạch Hồng (to và mềm)
  • Mạch Đại (to và mạnh)

f. Chẩn đoán các bệnh lý đặc biệt

  • Đàm thấp: Mạch Hoạt (trơn như hạt ngọc lăn)
  • Huyết ứ: Mạch Sáp (không trơn) hoặc Mạch Sắc (như dao cạo)
  • Thai sản: Mạch Hoạt Trầm (trơn và chìm) ở vị trí Quan bên tay phải
  • Chứng thống: Mạch Khẩn Sác (căng và nhanh)

3. Tiên lượng bệnh

Việc tiên lượng bệnh thông qua mạch đòi hỏi kinh nghiệm lâm sàng sâu rộng của thầy thuốc. Dưới đây là các dấu hiệu quan trọng trong tiên lượng:

a) Dấu hiệu tiên lượng tốt:

  • Mạch Bình hòa (đều đặn, không quá nhanh/chậm)
  • Mạch Hồng hoạt (to, mềm và trơn tru)
  • Mạch từ Sác chuyển sang Hoãn (từ nhanh chuyển chậm)
  • Mạch từ Trầm chuyển sang Phù trong bệnh lý mạn tính
  • Mạch Đại có lực (to và mạnh) trong giai đoạn hồi phục

b) Dấu hiệu tiên lượng xấu:

  • Mạch Đoản (không đủ ba vị trí Thốn-Quan-Xích)
  • Mạch Tán (yếu, rời rạc như hạt cát)
  • Mạch Thần ly (không có quy luật, hỗn loạn)
  • Mạch Cực xúc (cực kỳ nhanh, trên 7 lần/nhịp thở)
  • Mạch Vi (nhỏ đến mức khó nhận biết)

c) Các trường hợp nguy hiểm cần xử trí khẩn cấp:

  • Mạch Đại kết (to và ngừng đột ngột): Nguy cơ đột quỵ
  • Mạch Cầm tẩu (chạy như gà mổ thóc): Nguy cơ trụy mạch
  • Mạch Phù khẩn sác (nổi, căng và nhanh): Chứng nhiệt độc nguy hiểm
  • Mạch Hồng đại vô căn (to nhưng không có gốc): Nguy cơ thoát dương

Kết luận

Chẩn mạch là một nghệ thuật đòi hỏi kinh nghiệm và sự tinh tế của thầy thuốc Đông y. Việc nắm vững các loại mạch và ý nghĩa của chúng không chỉ giúp chẩn đoán bệnh chính xác mà còn góp phần quan trọng trong việc điều trị hiệu quả. Tuy nhiên, trong y học hiện đại, chẩn mạch thường được kết hợp với các phương pháp chẩn đoán hiện đại để có kết quả toàn diện và chính xác nhất.