Hàn ẩm (寒湿) trong Đông y là một khái niệm bệnh lý quan trọng trong y học cổ truyền, đề cập đến sự tích tụ của hàn tà (tà khí lạnh) và thủy ẩm (thủy dịch) trong cơ thể. Theo lý luận Đông y, khi dương khí suy yếu, không đủ năng lực vận hóa thủy ẩm, dẫn đến tình trạng ứ đọng, tạo thành hàn ẩm. Đây là một trong những chứng bệnh phổ biến trong thực hành y học cổ truyền.

I. Cơ chế bệnh sinh của hàn ẩm trong y học cổ truyền

Trong quan điểm của Đông y, hàn ẩm hình thành do sự mất cân bằng giữa âm dương trong cơ thể. Khi dương khí suy yếu, đặc biệt là tỳ dương và thận dương không đủ mạnh để vận hóa thủy ẩm, dẫn đến tình trạng ứ đọng thủy dịch. Thủy dịch không được vận hóa sẽ kết hợp với hàn tà, tạo thành hàn ẩm. Theo "Hoàng Đế Nội Kinh", hiện tượng này được mô tả là "Dương hư sinh hàn, hàn thắng sinh thấp". 

Hàn ẩm không hoàn toàn đồng nhất với rối loạn chuyển hóa trong Y học hiện đại, nhưng chúng có mối liên hệ chặt chẽ. Hàn ẩm được xem là nguyên nhân hoặc yếu tố thúc đẩy rối loạn chuyển hóa thông qua cơ chế suy giảm chức năng tạng phủ và tích tụ độc tố. Điều trị hiệu quả cần kết hợp cả hai góc độ: loại bỏ hàn thấp (Y học cổ truyền) và cân bằng chuyển hóa (Y học hiện đại)

➔ Xem thêm: Cân bằng chuyển hoá cho da hồng hào với Trà thải độc Phạm Gia

II. Nguyên nhân và cơ chế bệnh lý

Trong y học cổ truyền, hàn ẩm thường xuất phát từ ba nguồn gốc chính: 

  • Thứ nhất là do ngoại nhân, khi cơ thể tiếp xúc lâu dài với môi trường lạnh ẩm, hàn tà xâm nhập vào cơ thể qua biểu (da, lỗ chân lông).
  • Thứ hai là do nội thương, bắt nguồn từ sự suy yếu của tỳ vị, không đủ khả năng vận hóa thủy ẩm. 
  • Thứ ba là do bất nội ngoại nhân, liên quan đến chế độ ăn uống không hợp lý và thói quen sinh hoạt không điều độ.

III. Biểu hiện lâm sàng theo y học cổ truyền

Trong thực hành lâm sàng, bệnh nhân mắc chứng hàn ẩm thường biểu hiện theo ba thể chính. 

  • Thể tỳ dương hư có biểu hiện đặc trưng như cảm giác nặng nề toàn thân, đặc biệt là chi thể, tiêu hóa kém, phân sống, bụng đầy trướng sau ăn. Mạch của bệnh nhân thường trầm và nhược, chứng tỏ dương khí suy yếu.
  • Thể thận dương hư thường gặp các triệu chứng như đau lưng, đau khớp gối, tiểu tiện nhiều lần, đặc biệt về đêm, lưỡi nhợt, rêu trắng nhớt. Mạch trầm tế là đặc điểm điển hình của thể này.
  • Thể phế dương hư thường biểu hiện qua các triệu chứng ho khan hoặc khạc đờm trắng loãng, khó thở khi gắng sức, sợ lạnh, hay ra mồ hôi. Lưỡi nhợt, rêu trắng mỏng là những dấu hiệu đặc trưng.

IV. Phương pháp điều trị theo y học cổ truyền

Nguyên tắc điều trị hàn ẩm trong Đông y dựa trên phương châm "ôn dương hóa ẩm". Tùy theo thể bệnh, các phương pháp điều trị sẽ được điều chỉnh phù hợp.

Với thể tỳ dương hư, thường sử dụng phương Lý Trung Thang gia giảm, bao gồm các vị thuốc như: Đảng Sâm, Bạch Truật, Phục Linh, Cam Thảo, Sinh Khương. Phương thuốc này có tác dụng kiện tỳ ôn trung, hóa ẩm tiêu đàm.

Đối với thể thận dương hư, Quế Chi Phục Linh Hoàn gia giảm là lựa chọn phổ biến, với các thành phần chính như Quế Chi, Phụ Tử, Phục Linh, Bạch Truật. Phương này có công năng ôn thận tán hàn, hóa ẩm tiêu phù.

Quế Chi được sử dụng trong bài Quế Chi Phục Linh Hoàn

Trong trường hợp phế dương hư, Tế Sinh Phương kết hợp với Nhị Trần Thang được sử dụng phổ biến. Các vị thuốc như Bán Hạ, Trần Bì, Phục Linh, Cam Thảo có tác dụng ôn phế hóa đàm, kiện tỳ trừ ẩm.

V. Điều dưỡng và phòng bệnh

Trong Đông y, việc điều dưỡng và phòng bệnh đóng vai trò quan trọng không kém phần điều trị. Theo "Hoàng Đế Nội Kinh", việc điều hòa âm dương, củng cố chính khí là nền tảng của việc phòng bệnh. 

Người bệnh cần chú trọng việc điều chỉnh chế độ ăn uống, tránh các thức ăn có tính hàn, lạnh. Nên bổ sung các thực phẩm có tính ôn như gừng, quế, hành, tỏi một cách hợp lý.

Sử dụng tỏi như một thực phẩm có tính ôn

Kết Luận

Hàn ẩm trong Đông y là một chứng bệnh phức tạp, đòi hỏi sự thấu hiểu sâu sắc về lý luận y học cổ truyền để điều trị hiệu quả. Việc kết hợp giữa điều trị, điều dưỡng và phòng bệnh theo nguyên lý Đông y không chỉ giúp cải thiện tình trạng bệnh mà còn phòng ngừa tái phát. Trong xu hướng y học hiện đại, những kiến thức về hàn ẩm trong Đông y vẫn giữ nguyên giá trị và có thể kết hợp hiệu quả với các phương pháp điều trị hiện đại.