Thực đơn 1 tuần cho người bị máu nhiễm mỡ phù hợp với người Việt

I. Máu nhiễm mỡ - Hiểu đúng để phòng ngừa và điều trị hiệu quả
Máu nhiễm mỡ (rối loạn lipid máu) là tình trạng nồng độ các chất béo trong máu cao hơn mức bình thường, gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm đối với sức khỏe. Trong y học cổ truyền, tình trạng này thường được mô tả là "đàm trọc" hay "thấp trọc" - khi khí huyết lưu thông không thuận, gây nên sự tích tụ chất béo trong mạch máu.
Các chỉ số lipid máu quan trọng cần theo dõi bao gồm:
- Cholesterol toàn phần: Giới hạn bình thường <5.2 mmol/L
- LDL (cholesterol xấu): Nên duy trì <3.4 mmol/L, lý tưởng là <2.6 mmol/L
- HDL (cholesterol tốt): Nên >1.0 mmol/L ở nam và >1.2 mmol/L ở nữ
- Triglyceride: Giới hạn bình thường <1.7 mmol/L
Khi máu nhiễm mỡ, đặc biệt khi chỉ số LDL và triglyceride tăng cao, mạch máu dần bị xơ vữa, hẹp lại, giảm tính đàn hồi và dễ dẫn đến các biến chứng tim mạch nghiêm trọng. Theo Hội Tim mạch Việt Nam, người Việt Nam có nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao hơn 2 lần so với người phương Tây ở cùng mức cholesterol, một phần do đặc điểm cơ thể và thói quen ăn uống.
➔ Xem thêm: Máu nhiễm mỡ là gì? Nguyên nhân và cách điều trị từ Y học cổ truyền
Thực đơn hợp lý đóng vai trò quyết định trong kiểm soát mỡ máu, theo cả y học hiện đại và y học cổ truyền. Người Việt Nam có thói quen ẩm thực đặc trưng với nhiều món chiên xào, sử dụng dầu mỡ và gia vị đậm đà, nên việc có một thực đơn cân bằng, vừa phù hợp khẩu vị truyền thống vừa kiểm soát được mỡ máu là vô cùng cần thiết.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp một thực đơn 1 tuần đầy đủ, khoa học, dựa trên nguyên lý y học hiện đại kết hợp với triết lý âm dương ngũ hành của y học cổ truyền, giúp bạn không chỉ cải thiện chỉ số mỡ máu mà còn duy trì được hương vị thân thuộc của ẩm thực Việt Nam.
II. Nguyên tắc xây dựng thực đơn cho người máu nhiễm mỡ theo y học hiện đại và y học cổ truyền
Để xây dựng một thực đơn phù hợp cho người bị máu nhiễm mỡ, cần tuân thủ các nguyên tắc dinh dưỡng dựa trên cả y học hiện đại và y học cổ truyền Việt Nam:
1. Nhóm thực phẩm ưu tiên và tác dụng
Rau xanh và trái cây
- Ưu tiên rau có màu xanh đậm: cải xoăn, bina, rau muống, rau ngót, mồng tơi
- Giàu chất xơ hòa tan: có tác dụng kết hợp với cholesterol trong ruột, hạn chế hấp thu
- Ít calo, giàu vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa
- Theo y học cổ truyền: thuộc tính mát, giải nhiệt, thanh lọc cơ thể, loại bỏ đàm trọc
Ưu tiên các loại rau xanh đặc trưng Việt Nam
Ngũ cốc nguyên hạt
- Gạo lứt, yến mạch, lúa mạch, hạt kê
- Chứa nhiều chất xơ không hòa tan và hòa tan, giúp giảm hấp thu cholesterol
- Chỉ số đường huyết thấp, hỗ trợ kiểm soát cân nặng
- Theo y học cổ truyền: bổ tỳ, kiện vị, bình hòa âm dương, trợ giúp chức năng tiêu hóa
Protein lành mạnh
- Cá (đặc biệt cá biển như cá hồi, cá thu, cá ngừ): giàu omega-3, giúp giảm triglyceride
- Đậu nành và các chế phẩm từ đậu (đậu phụ, sữa đậu nành): chứa isoflavone, giúp giảm LDL
- Thịt gia cầm (gà, vịt): ít chất béo bão hòa hơn thịt đỏ
- Theo y học cổ truyền: cá thuộc tính mát, thanh đàm, thịt gia cầm bổ khí, không sinh nhiệt
Chất béo lành mạnh
- Dầu oliu, dầu hạt cải: giàu acid béo không bão hòa đơn
- Quả bơ, các loại hạt (óc chó, hạnh nhân): chứa chất béo lành mạnh, vitamin E
- Theo y học cổ truyền: thực phẩm mềm, tính mát, không sinh nhiệt, bổ dưỡng âm
Thảo mộc và gia vị
- Nghệ, gừng, tỏi: có tác dụng kháng viêm, giảm cholesterol
- Quế, hồng hoa, trần bì: hỗ trợ hoạt huyết, khử đàm
- Theo y học cổ truyền: kích thích tuần hoàn, hóa giải đàm trọc, phòng ngừa xơ vữa mạch máu
2. Thực phẩm cần hạn chế
Thực phẩm giàu cholesterol và chất béo bão hòa
- Nội tạng động vật (gan, tim, thận), trứng (đặc biệt lòng đỏ)
- Thịt đỏ, thịt chế biến (giò chả, xúc xích, thịt nguội)
- Mỡ động vật, da gia cầm, bơ sữa toàn phần
- Theo y học cổ truyền: thuộc tính nóng, sinh đàm, tích trệ, làm tăng thấp nhiệt trong cơ thể
Người bị mỡ máu nên hạn chế ăn thịt kho tàu
Thực phẩm chế biến công nghiệp
- Thực phẩm chứa dầu hydro hóa một phần (trans fat)
- Bánh kẹo, snack, thực phẩm nhanh
- Theo y học cổ truyền: thực phẩm không tự nhiên, phá vỡ cân bằng âm dương, gây tích tụ đàm nhiệt
Đồ uống không lành mạnh
- Đồ uống có cồn, nhất là bia, rượu đỏ số lượng lớn
- Nước ngọt, đồ uống có đường
- Theo y học cổ truyền: sinh nhiệt, làm tổn thương can (gan), tụ đàm, trở ngại tuần hoàn
3. Nguyên tắc cân bằng dinh dưỡng
Phân bổ hợp lý các chất dinh dưỡng
- Carbohydrate: 50-55% tổng năng lượng, ưu tiên carbs phức hợp
- Protein: 15-20% tổng năng lượng
- Chất béo: 25-30% tổng năng lượng, trong đó chất béo không bão hòa chiếm >2/3
- Tỷ lệ cân đối theo y học cổ truyền: đảm bảo ngũ vị (chua, đắng, ngọt, cay, mặn) hài hòa
Phương pháp chế biến lành mạnh
- Ưu tiên: luộc, hấp, nướng, kho ít dầu, nấu canh
- Hạn chế: chiên, xào nhiều dầu, rán, quay
- Theo y học cổ truyền: chế biến nhẹ nhàng, giữ được tính chất thực phẩm, không sinh "hỏa độc"
Cân bằng âm dương trong bữa ăn
- Kết hợp thực phẩm nóng-mát, thanh-bổ
- Tạo sự hài hòa giữa các vị chua, ngọt, đắng, cay, mặn
- Theo mùa: mùa nóng tăng thực phẩm tính mát, mùa lạnh tăng thực phẩm ôn dương
4. Bảng tổng hợp thực phẩm cho người bị máu nhiễm mỡ
Nhóm thực phẩm | Nên ăn | Nên hạn chế | |
Ngũ cốc | Gạo lứt, yến mạch, kê, bún gạo, bánh đa | Gạo trắng tinh chế, bánh mì trắng, bánh ngọt | |
Protein | Cá biển, đậu phụ, đậu các loại, thịt gà/vịt bỏ da | Thịt lợn mỡ, thịt bò vân mỡ, nội tạng, da động vật | |
Rau củ |
| Rau củ chiên, xào nhiều dầu | |
Trái cây | Táo, lê, ổi, bưởi, cam, quýt, chuối | Trái cây đóng hộp, nước ép trái cây có đường | |
Chất béo | Dầu oliu, dầu hạt cải, dầu mè, quả bơ | Mỡ động vật, bơ thực vật, dầu cọ | |
Đồ uống | Nước lọc, trà xanh, trà hoa cúc, trà gừng | Rượu bia, nước ngọt, cafe đường | |
Gia vị | Nghệ, tỏi, gừng, ớt vừa phải, rau thơm | Muối nhiều, bột ngọt, nước mắm đậm đặc |
III. Chi tiết thực đơn 1 tuần cho người bị máu nhiễm mỡ
Ngày | Bữa sáng | Bữa trưa | Bữa tối | Bữa phụ |
Thứ hai: Thanh lọc cơ thể |
Thành phần dinh dưỡng: Tinh bột phức hợp từ gạo lứt, protein thực vật từ đậu xanh, chất xơ từ rau củ và chuối, chất chống oxy hóa từ trà xanh. Theo y học cổ truyền, bữa ăn này có tác dụng kiện tỳ, thanh nhiệt, lợi thấp. |
Thành phần dinh dưỡng: Protein từ tôm và đậu phụ, ít cholesterol, giàu chất xơ từ rau muống và bí đao. Theo y học cổ truyền, bí đao có tính hàn, thanh nhiệt giải độc, lợi thủy tiêu đàm, rau muống hoạt huyết, đậu phụ bổ âm. |
Thành phần dinh dưỡng: Omega-3 từ cá lóc, sắt từ rau dền, lycopene từ cà chua. Theo y học cổ truyền, cá lóc tính bình, bổ tỳ vị, gừng ôn trung tán hàn, rau dền bổ huyết. |
Thành phần dinh dưỡng: Pectin (chất xơ hòa tan) từ táo/lê giúp giảm hấp thu cholesterol. Theo y học cổ truyền, táo và lê có tính mát, sinh tân dịch, tiêu đàm. |
Thứ ba: Tăng cường omega-3 |
Thành phần dinh dưỡng: Beta-glucan từ yến mạch giúp hạ cholesterol, chất béo không bão hòa đơn từ bơ, isoflavone từ sữa đậu nành. Theo y học cổ truyền, yến mạch kiện tỳ, bơ bổ âm, gừng tán hàn. |
Thành phần dinh dưỡng: Omega-3 dồi dào từ cá thu, chất xơ và vitamin từ cải ngọt và nấm. Theo y học cổ truyền, cá thu ôn trung kiện tỳ, cải ngọt thanh nhiệt. |
Thành phần dinh dưỡng: Protein nạc từ tôm, vitamin A từ bí đỏ, protein thực vật từ đậu xanh. Theo y học cổ truyền, bí đỏ bổ tỳ vị, đậu xanh thanh nhiệt giải độc. |
Thành phần dinh dưỡng: Resveratrol từ nho giúp bảo vệ tim mạch. Theo y học cổ truyền, nho bổ âm, sinh tân dịch. |
Thứ tư: Tăng cường chất xơ |
Thành phần dinh dưỡng: Chất xơ từ bánh mì nguyên cám, protein chất lượng cao từ trứng, vitamin C từ cam. Theo y học cổ truyền, trứng bổ âm, cam sinh tân dịch, hoa cúc mát gan, sáng mắt. |
Thành phần dinh dưỡng: Carbohydrate phức hợp từ bún gạo lứt, protein từ tôm, chất xơ từ rau củ. Theo y học cổ truyền, rau ngót mát gan, thanh nhiệt, tôm bổ thận dương. |
Thành phần dinh dưỡng: Protein từ đậu phụ, chất xơ và chất đắng từ khổ qua giúp giảm mỡ máu. Theo y học cổ truyền, khổ qua thanh nhiệt, giải độc, lương huyết. |
Thành phần dinh dưỡng: Enzyme papain từ đu đủ giúp tiêu hóa, giàu vitamin A và C. Theo y học cổ truyền, đu đủ tiêu thực, hóa đàm. |
Thứ năm: Tăng cường protein thực vật |
Thành phần dinh dưỡng: Protein thực vật và chất xơ từ đậu đỏ, carbohydrate phức hợp từ bắp và bánh mì nguyên cám. Theo y học cổ truyền, đậu đỏ bổ huyết, thông tiểu tiện. |
Thành phần dinh dưỡng: Protein từ đậu hũ, beta-carotene từ cà rốt, chất xơ từ nấm và mướp. Theo y học cổ truyền, nấm đông cô bổ huyết, mướp tiêu đàm, thanh nhiệt. |
Thành phần dinh dưỡng: Carbohydrate phức hợp từ miến đậu xanh, protein nạc từ thịt gà, chất xơ từ rau củ và bầu. Theo y học cổ truyền, miến đậu xanh mát gan, bầu thanh nhiệt, lợi tiểu. |
Thành phần dinh dưỡng: Chất chống oxy hóa, vitamin C từ dâu tây. Theo y học cổ truyền, dâu tây sinh tân dịch, giải nhiệt. |
Thứ sáu: Giảm natri, tăng kali |
Thành phần dinh dưỡng: Vitamin A từ bí đỏ, tinh bột từ hạt sen, kali từ chuối giúp cân bằng natri. Theo y học cổ truyền, hạt sen an thần, bổ tỳ, chuối nhuận tràng. |
Thành phần dinh dưỡng: Protein từ cá, folate từ rau cải, chất xơ từ bí xanh. Theo y học cổ truyền, cá diêu hồng bổ khí huyết, cải thìa thanh phế. |
Thành phần dinh dưỡng: Protein nạc từ thịt gà, lycopene từ cà chua, sắt từ rau dền. Theo y học cổ truyền, thịt gà bổ khí, lá chanh khai vị. |
Thành phần dinh dưỡng: Naringin trong bưởi có tác dụng giảm cholesterol. Theo y học cổ truyền, bưởi tiêu đàm, giảm mỡ. |
Thứ bảy: Tăng cường chất chống oxy hóa |
Thành phần dinh dưỡng: Beta-glucan từ yến mạch, pectin từ táo, isoflavone từ đậu nành. Theo y học cổ truyền, quế ôn dương, hóa đàm. |
Thành phần dinh dưỡng: Protein từ cá, curcumin từ nghệ có tác dụng chống viêm và giảm cholesterol, vitamin C từ canh chua. Theo y học cổ truyền, nghệ hoạt huyết, kháng viêm. |
Thành phần dinh dưỡng: Sulforaphane từ súp lơ xanh có tác dụng bảo vệ gan, protein từ cá lóc. Theo y học cổ truyền, súp lơ xanh thanh phế, giải độc. |
Thành phần dinh dưỡng: Anthocyanin từ việt quất/dâu tằm giúp bảo vệ mạch máu. Theo y học cổ truyền, dâu tằm bổ âm, dưỡng huyết. |
Chủ nhật: Cân bằng âm dương |
Thành phần dinh dưỡng: Protein thực vật đa dạng từ các loại đậu, vitamin C từ cam. Theo y học cổ truyền, hạt sen an thần, đậu xanh thanh nhiệt, đậu đỏ bổ huyết. |
Thành phần dinh dưỡng: Omega-3 dồi dào từ cá hồi, chất xơ và vitamin từ chùm ngây. Theo y học cổ truyền, chùm ngây bổ huyết, cá hồi bổ thận. |
Thành phần dinh dưỡng: Protein từ đậu phụ và cua, lycopene từ cà chua, chất xơ từ rau càng cua. Theo y học cổ truyền, cua đồng thanh nhiệt, lợi tiểu, rau càng cua mát gan. |
Thành phần dinh dưỡng: Pectin từ lê, giúp giảm hấp thu cholesterol. Theo y học cổ truyền, lê nhuận phế, sinh tân. |
Tổng hợp dinh dưỡng cho thực đơn mẫu:
- Tổng calo: Khoảng 1600-1800 kcal/ngày
- Protein: 75-90g (18-20% tổng năng lượng)
- Chất béo: 45-55g (25-28% tổng năng lượng)
- Carbohydrate: 220-250g (55-58% tổng năng lượng)
- Chất xơ: 25-30g
- Cholesterol: <200mg/ngày
- Natri: <2000mg/ngày
Gợi ý thay thế theo mùa và vùng miền:
- Mùa đông: Tăng cường thực phẩm ấm như gừng, quế, thịt gà
- Mùa hè: Ưu tiên rau xanh, dưa chuột, bí đao, mướp
- Miền Bắc: Rau cải làn, cải bẹ xanh thay thế rau muống khi thời tiết lạnh
- Miền Nam: Có thể sử dụng các loại rau đặc trưng như rau đắng, lá giang, bông điên điển
- Kinh tế hạn chế: Thay cá hồi bằng cá điêu hồng, cá lóc; sử dụng đậu phụ thay thịt
IV. Hướng dẫn lựa chọn và chế biến thực phẩm phù hợp
Để tối ưu hiệu quả của thực đơn kiểm soát mỡ máu, việc lựa chọn và chế biến thực phẩm đóng vai trò quan trọng không kém so với việc lựa chọn loại thực phẩm.
1. Cách chọn nguyên liệu tươi ngon, an toàn
Rau củ quả
- Chọn rau có lá xanh tươi, không vàng úa, dập nát
- Ưu tiên rau củ quả theo mùa, trồng hữu cơ hoặc an toàn
- Nên mua từ các nguồn đáng tin cậy, có nguồn gốc rõ ràng
- Rửa kỹ dưới vòi nước chảy, ngâm với muối hoặc dung dịch rửa rau chuyên dụng
Theo y học cổ truyền, rau củ quả tươi giữ được "khí" nguyên vẹn, có tác dụng thanh nhiệt, giải độc tốt hơn.
Cá tươi
- Mắt cá trong, lồi, mang đỏ tươi, không có mùi lạ
- Vảy cá bám chặt, không dễ bong tróc
- Thân cá đàn hồi, khi ấn xuống lấp đầy nhanh
- Ưu tiên cá biển có kích thước nhỏ hoặc vừa (cá thu, cá ngừ vằn, cá mồi) để hạn chế tích tụ kim loại nặng
Theo quan điểm y học cổ truyền, "cá tươi thì mát, cá ươn thì nhiệt", cá tươi bổ khí, mà không sinh đàm nhiệt.
Thịt nạc
- Chọn thịt có màu đỏ tươi, không nhợt nhạt hay sẫm màu
- Bề mặt thịt không nhớt, không có mùi lạ
- Dùng tay ấn vào, thịt săn chắc, đàn hồi tốt
- Ưu tiên thịt gia cầm, đặc biệt ức gà, phi lê không da
Y học cổ truyền cho rằng thịt gia cầm có tính ấm nhẹ, bổ khí, thích hợp với người máu nhiễm mỡ hơn thịt đỏ vốn tính nóng, sinh nhiệt.
Đậu và ngũ cốc
- Đậu khô phải săn chắc, không bị mọt, nấm mốc
- Chọn gạo lứt, gạo nếp cẩm, gạo đỏ nguyên hạt, không quá cũ
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm mốc
Y học cổ truyền đánh giá cao vai trò của ngũ cốc nguyên hạt trong việc kiện tỳ vị, bồi bổ nguyên khí, giúp cơ thể chuyển hóa "đàm trọc" gây mỡ máu.
2. Phương pháp chế biến lành mạnh
Các phương pháp ưu tiên
- Luộc/hấp: Giữ nguyên dưỡng chất, không thêm dầu mỡ, phù hợp với hầu hết rau củ, cá, đậu phụ, thịt gà
- Nấu canh: Tạo món ăn mềm, dễ tiêu hóa, kết hợp được nhiều nguyên liệu
- Kho/om nhạt: Dùng ít dầu, giảm muối và nước mắm, thêm gia vị tự nhiên như gừng, sả, nghệ
- Nướng giấy bạc/lá chuối: Giữ độ ẩm, không cần thêm nhiều dầu
- Xào nhanh: Nếu phải xào, dùng ít dầu, nhiệt cao, thời gian ngắn, thêm nước hoặc nước dùng thay thế dầu
Y học cổ truyền khuyến nghị nấu chín vừa phải, tránh chín quá kỹ làm mất dưỡng chất, hoặc chưa chín gây khó tiêu. "Hỏa vừa phải, khí vẫn còn" là nguyên tắc chế biến tốt nhất.
Các phương pháp nên hạn chế
- Chiên/rán: Tạo nhiều dầu mỡ, acrylamide và hợp chất có hại
- Nướng than trực tiếp: Sinh ra heterocyclic amines (HCAs) và polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs)
- Áp chảo nhiều dầu: Thẩm thấu nhiều dầu mỡ vào thực phẩm
- Kho mặn, rim cạn: Tăng natri, không tốt cho hệ tim mạch
Theo y học cổ truyền, các phương pháp chế biến này sinh "hỏa độc", làm tổn thương âm dịch, tạo ra "nhiệt độc" trong cơ thể, làm nặng thêm tình trạng máu nhiễm mỡ.
3. Mẹo sử dụng gia vị lành mạnh
- Thay muối bằng nước cốt chanh, giấm táo, giấm gạo
- Sử dụng các loại rau thơm: húng quế, rau mùi, thì là, lá chanh
- Tận dụng các gia vị có lợi: nghệ, gừng, tỏi, hành, quế, hồi
- Dùng nước dùng từ rau củ, nấm thay cho bột ngọt
- Ớt vừa phải giúp tăng trao đổi chất, kích thích tiêu hóa
Theo y học cổ truyền, mỗi gia vị có một tính chất riêng (ôn, hàn, bình...) và một hướng tác động riêng lên các tạng phủ. Sử dụng đúng sẽ "dẫn dược" trị bệnh, sử dụng sai có thể làm bệnh nặng thêm.
4. Lưu ý khi ăn ngoài
- Chọn nhà hàng có nhiều món luộc, hấp, nướng, canh
- Yêu cầu ít dầu, ít muối, ít bột ngọt khi gọi món
- Ưu tiên món ăn có nhiều rau xanh, đậu, cá
- Tránh đồ ăn nhanh, chiên xào nhiều dầu mỡ
- Chia sẻ món ăn để giảm khẩu phần, đa dạng dinh dưỡng
- Uống một cốc nước hoặc canh trước bữa ăn để tạo cảm giác no
Y học cổ truyền nhấn mạnh "ăn đủ tám phần, không ăn quá no" (thực bát phần bão), đây là nguyên tắc quan trọng không chỉ giúp kiểm soát cân nặng mà còn giúp tỳ vị tiêu hóa tốt, hạn chế tích tụ đàm trọc.
5. Bảo quản thực phẩm đúng cách
- Rau củ: rửa sạch, để ráo, bọc khăn ẩm và túi giấy, bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh
- Thịt, cá tươi: sử dụng trong vòng 1-2 ngày hoặc chia nhỏ, bọc kín và trữ đông
- Ngũ cốc, đậu: bảo quản nơi khô ráo, trong hộp kín
- Dầu ăn: để nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp
- Thảo mộc tươi: có thể trồng trong chậu nhỏ, thu hái khi cần
Y học cổ truyền lưu ý rằng thực phẩm để quá lâu sẽ mất "khí", giảm dưỡng chất, thậm chí sinh độc. Ưu tiên thực phẩm tươi mới là nguyên tắc quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe và điều trị bệnh.
V. Lưu ý cá nhân hóa thực đơn cho từng đối tượng
Mỗi người có thể chất, bệnh lý nền và hoàn cảnh sống khác nhau, do đó cần điều chỉnh thực đơn máu nhiễm mỡ cho phù hợp với từng đối tượng.
1. Người cao tuổi
- Đặc điểm: Tiêu hóa kém, nhu cầu năng lượng giảm, thường có bệnh nền kèm theo
- Điều chỉnh thực đơn:
- Giảm khẩu phần, tăng số bữa (4-5 bữa nhỏ/ngày)
- Thực phẩm mềm, dễ nhai nuốt: cháo, súp, canh, thịt cá hấp nhỏ
- Giảm mạnh muối (<1500mg/ngày) và đường
- Bổ sung canxi: đậu phụ, rau xanh đậm, cá nhỏ ăn được xương
- Tăng cường chất xơ hòa tan: yến mạch, táo, chuối
Theo y học cổ truyền, người cao tuổi thường âm hư, dương suy, cần thực phẩm bổ âm, tránh thực phẩm quá hàn, quá nhiệt.
2. Người kèm bệnh tiểu đường
- Đặc điểm: Rối loạn chuyển hóa đường, thường đi kèm với máu nhiễm mỡ
- Điều chỉnh thực đơn:
- Kiểm soát chặt chẽ carbohydrate, chia đều trong ngày
- Ưu tiên carbs phức hợp có chỉ số đường huyết thấp
- Tăng cường rau xanh, giảm trái cây ngọt
- Kết hợp protein trong mỗi bữa để giảm tốc độ hấp thu đường
- Kiểm soát cả chất béo bão hòa và cholesterol
Y học cổ truyền gọi đây là "tiêu khát", do âm hư sinh nhiệt, thường kết hợp thực phẩm tính mát, bổ âm như rau má, atiso, nha đam.
3. Người thừa cân, béo phì
- Đặc điểm: BMI ≥23 (châu Á), tăng nguy cơ rối loạn mỡ máu
- Điều chỉnh thực đơn:
- Giảm tổng năng lượng (1200-1500 kcal/ngày cho nữ, 1500-1800 kcal/ngày cho nam)
- Tăng protein nạc (20-25% tổng năng lượng)
- Tăng rau xanh, hạn chế tinh bột
- Uống nhiều nước, tránh đồ uống có đường, rượu bia
- Bữa tối nhẹ, ăn trước 7h tối
Y học cổ truyền cho rằng béo phì thường do "đàm thấp" tích tụ, cần thực phẩm "khư đàm, hóa thấp" như đậu xanh, bí đao, atiso, lá sen.
4. Người ăn chay
- Đặc điểm: Không dùng thịt, cá (có thể dùng hoặc không dùng trứng, sữa)
- Điều chỉnh thực đơn:
- Đa dạng nguồn protein thực vật: đậu, đỗ, hạt, tempeh, seitan
- Bổ sung omega-3 từ hạt lanh, hạt chia, dầu hạt cải
- Chú ý vitamin B12: bổ sung từ thực phẩm tăng cường hoặc thực phẩm bổ sung
- Kết hợp các loại ngũ cốc và đậu để cung cấp protein đầy đủ
- Tránh thực phẩm chay chế biến sẵn nhiều dầu, muối, đường
Y học cổ truyền coi trọng sự cân bằng âm dương trong thực phẩm, người ăn chay cần chú ý bổ sung thực phẩm tính ấm như gừng, hạt mè, hạt dẻ để tránh tình trạng hàn thấp.
5. Người bận rộn, ít thời gian nấu nướng
- Đặc điểm: Thời gian hạn chế, thường ăn ngoài hoặc cần thực đơn đơn giản
- Điều chỉnh thực đơn:
- Chuẩn bị bữa ăn trước (meal prep) vào cuối tuần
- Sử dụng nồi cơm điện, nồi hầm chậm, nồi áp suất để tiết kiệm thời gian
- Đông lạnh các phần ăn riêng, rau củ đã sơ chế
- Luôn có sẵn thực phẩm lành mạnh: trứng luộc, cá hộp ít muối, đậu hũ, rau quả cắt sẵn
- Thay thế bữa đơn giản: cháo yến mạch, sinh tố rau quả + protein bột
Y học cổ truyền nhấn mạnh "thực tắc bất phân" - ăn vội, không nhai kỹ sẽ gây hại cho tỳ vị. Ngay cả khi bận, vẫn nên dành thời gian ăn chậm, nhai kỹ.
6. Người kèm bệnh gan, thận
- Đặc điểm: Chức năng gan, thận suy giảm, thường phải điều chỉnh protein, natri
- Điều chỉnh thực đơn:
- Bệnh gan: Giảm chất béo, tránh rượu bia, ưu tiên protein thực vật, bổ sung thực phẩm giải độc gan (atiso, mật ong, nghệ)
- Bệnh thận: Điều chỉnh protein theo chỉ định bác sĩ, kiểm soát chặt kali, phospho, natri
Y học cổ truyền cho rằng "can thận đồng nguyên", cần bổ dưỡng thận để hỗ trợ chức năng gan. Thực phẩm như dâu tằm, kỷ tử, hạt sen, đậu đen được cho là tốt cho cả gan và thận.
VI. Câu hỏi thường gặp (FAQ) về thực đơn và máu nhiễm mỡ
1. Có nên kiêng hoàn toàn chất béo khi bị máu nhiễm mỡ?
Không nên kiêng hoàn toàn chất béo. Cơ thể vẫn cần chất béo cho nhiều chức năng quan trọng như hấp thu vitamin tan trong dầu, sản xuất hormone, bảo vệ tế bào. Quan trọng là chọn đúng loại chất béo. Nên ưu tiên chất béo không bão hòa đơn và đa (dầu oliu, dầu hạt cải, cá béo, quả bơ, các loại hạt) và hạn chế chất béo bão hòa (mỡ động vật, dầu dừa) và chất béo trans (thực phẩm chiên, thực phẩm chế biến công nghiệp).
Theo y học cổ truyền, chất béo lành mạnh thuộc tính "ôn" vừa phải, giúp bổ âm, dưỡng gan thận, không nên loại bỏ hoàn toàn.
2. Máu nhiễm mỡ có chữa khỏi hoàn toàn bằng ăn uống không?
Tùy theo mức độ và nguyên nhân. Đối với máu nhiễm mỡ nhẹ đến trung bình do chế độ ăn không hợp lý, thừa cân, thì điều chỉnh chế độ ăn kết hợp tập luyện có thể cải thiện đáng kể, thậm chí đưa chỉ số về mức bình thường. Tuy nhiên, đối với trường hợp nặng hoặc do di truyền, thường cần kết hợp thuốc và chế độ ăn.
Y học cổ truyền quan niệm "dĩ thực vi thuốc", thực phẩm có thể là thuốc nếu dùng đúng, nhưng với bệnh nặng, cần kết hợp thuốc và thực phẩm mới hiệu quả.
3. Trứng có thực sự xấu cho người máu nhiễm mỡ không?
Quan điểm về trứng đã thay đổi trong những năm gần đây. Mặc dù lòng đỏ trứng có hàm lượng cholesterol cao, nhưng nghiên cứu mới cho thấy ảnh hưởng của cholesterol từ thực phẩm đến cholesterol máu không lớn như trước đây nghĩ. Đối với hầu hết người bị máu nhiễm mỡ, có thể tiêu thụ 4-6 trứng/tuần mà không gây tác động tiêu cực. Tuy nhiên, với người bị tiểu đường hoặc rối loạn chuyển hóa, nên hạn chế hơn (2-3 trứng/tuần).
Y học cổ truyền coi trứng là thực phẩm bổ âm, tốt cho gan thận, nhưng cũng khuyên không nên dùng quá nhiều, đặc biệt đối với người có thể chất đàm thấp.
4. Người máu nhiễm mỡ có được uống rượu vang đỏ không?
Rượu vang đỏ chứa resveratrol có tác dụng chống oxy hóa và một số nghiên cứu cho thấy có thể có lợi cho tim mạch ở mức độ nhẹ. Tuy nhiên, lợi ích này chỉ xuất hiện ở mức tiêu thụ rất hạn chế (không quá 1 ly/ngày với nữ và 2 ly/ngày với nam). Nếu bạn không uống rượu, không nên bắt đầu chỉ vì lý do sức khỏe. Nếu đã uống, hãy giới hạn ở mức tối thiểu.
Y học cổ truyền coi rượu có tính nhiệt, tuy có tác dụng hoạt huyết nhưng dễ sinh hỏa, làm hại gan, không khuyến khích sử dụng thường xuyên.
5. Dầu dừa có tốt cho người máu nhiễm mỡ không?
Mặc dù dầu dừa được quảng cáo là có lợi cho sức khỏe, nhưng nó chứa tới 90% chất béo bão hòa, cao hơn nhiều so với mỡ động vật. Hiệp hội Tim mạch Mỹ và nhiều tổ chức y tế vẫn khuyến cáo hạn chế dầu dừa đối với người có máu nhiễm mỡ. Nên ưu tiên dầu oliu, dầu hạt cải, dầu đậu nành thay vì dầu dừa.
Trong y học cổ truyền, dầu dừa được coi là có tính ôn nhẹ, nhưng vẫn nên hạn chế với người máu nhiễm mỡ, đặc biệt người có thể chất đàm thấp nội nhiệt.
6. Thực đơn máu nhiễm mỡ và tiểu đường có giống nhau không?
Có nhiều điểm tương đồng nhưng cũng có sự khác biệt. Cả hai đều cần giảm chất béo bão hòa, tăng rau xanh, chất xơ, chọn tinh bột phức hợp. Tuy nhiên, người tiểu đường cần kiểm soát chặt chẽ hơn lượng carbohydrate, phân bố đều trong ngày và hạn chế trái cây ngọt, trong khi người máu nhiễm mỡ có thể linh hoạt hơn với carbohydrate nhưng cần hạn chế mạnh cholesterol và chất béo bão hòa.
Y học cổ truyền coi hai bệnh này đều liên quan đến "thấp nhiệt", "âm hư", nhưng tiểu đường thiên về "tiêu khát" (khát nước, tiểu nhiều), máu nhiễm mỡ thiên về "đàm trọc" (tích tụ chất béo), nên có những khác biệt trong điều trị.
7. Người máu nhiễm mỡ có cần bổ sung thực phẩm chức năng không?
Không phải tất cả đều cần bổ sung thực phẩm chức năng. Một số thực phẩm bổ sung có thể hữu ích trong trường hợp cụ thể:
- Dầu cá (omega-3): Có thể giúp giảm triglyceride ở người có chỉ số rất cao
- Plant sterols/stanols: Có thể giúp giảm hấp thu cholesterol
- Red yeast rice: Chứa lovastatin tự nhiên, có thể giúp giảm cholesterol
- Nghệ (curcumin): Có đặc tính chống viêm, hỗ trợ sức khỏe gan
Tuy nhiên, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ thực phẩm chức năng nào, đặc biệt nếu đang dùng thuốc khác.
Y học cổ truyền ưu tiên sử dụng thực phẩm tự nhiên như thuốc, nhưng trong một số trường hợp, có thể kết hợp các dược liệu truyền thống dưới sự hướng dẫn của lương y.
VII. Phần bổ trợ – Mở rộng kiến thức
Máu nhiễm mỡ là vấn đề sức khỏe phổ biến trong xã hội hiện đại, đặc biệt tại Việt Nam khi lối sống và thói quen ăn uống đang có nhiều thay đổi. Ngoài việc tuân thủ thực đơn đã đề xuất, việc hiểu sâu hơn về các yếu tố tác động đến chỉ số mỡ máu sẽ giúp bạn kiểm soát tình trạng này hiệu quả hơn.
1. Danh sách các thực phẩm giúp giảm mỡ máu theo y học hiện đại kết hợp y học cổ truyền
Y học cổ truyền Việt Nam có nhiều kinh nghiệm quý báu trong việc điều trị rối loạn mỡ máu. Dưới đây là những thực phẩm được cả y học hiện đại và y học cổ truyền công nhận có tác dụng giảm mỡ máu:
- Trà xanh: Theo y học cổ truyền, trà xanh có tính hàn, có tác dụng thanh nhiệt, giải độc. Nghiên cứu hiện đại chỉ ra rằng catechin trong trà xanh giúp giảm cholesterol LDL và tăng cholesterol HDL.
- Đậu đen: Được xem là loại thực phẩm có tính bình, vị ngọt, có tác dụng bổ thận, hoạt huyết. Hàm lượng anthocyanin và isoflavone trong đậu đen giúp giảm cholesterol.
- Nghệ: Y học cổ truyền coi nghệ là vị thuốc có tính ấm, vị đắng, có công dụng hoạt huyết, phá ứ. Curcumin trong nghệ có tác dụng chống viêm, giảm cholesterol và triglyceride.
- Hà thủ ô đỏ: Được sử dụng trong y học cổ truyền như một vị thuốc bổ gan thận, hoạt huyết hóa ứ. Nghiên cứu cho thấy hà thủ ô có khả năng giảm mỡ máu và bảo vệ gan.
- Dây thìa canh: Có tác dụng thanh nhiệt, giải độc. Các nghiên cứu hiện đại cho thấy dây thìa canh có tác dụng hạ đường huyết và mỡ máu.
- Trái nhàu (Noni): Theo y học cổ truyền, nhàu có tính bình, vị đắng, có tác dụng thanh nhiệt, giải độc. Chiết xuất từ quả nhàu có thể giúp giảm triglyceride và cholesterol.
- Atiso: Theo y học cổ truyền, atiso có tính hàn, vị đắng, tác dụng thanh nhiệt, giải độc, mát gan. Nghiên cứu hiện đại chỉ ra rằng atiso có khả năng giảm cholesterol và bảo vệ tế bào gan.
- Tỏi: Được xem là thực phẩm có tính ấm, vị cay, có tác dụng ôn trung, tán hàn, giải độc. Allicin trong tỏi có tác dụng giảm cholesterol và triglyceride.
- Trà sâm dây (Jiaogulan): Theo y học cổ truyền, sâm dây có tính mát, vị ngọt hơi đắng, có tác dụng bổ khí, thanh nhiệt. Nghiên cứu hiện đại cho thấy sâm dây có khả năng giảm cholesterol và tăng cường chức năng gan.
2. Các sai lầm phổ biến khi ăn kiêng máu nhiễm mỡ và cách khắc phục
Nhiều người mắc phải những sai lầm không đáng có khi đối phó với tình trạng máu nhiễm mỡ. Dưới đây là những sai lầm thường gặp và cách khắc phục:
- Kiêng hoàn toàn chất béo
- Sai lầm: Nhiều người nghĩ rằng để giảm mỡ máu, cần loại bỏ tất cả chất béo khỏi chế độ ăn.
- Thực tế: Cơ thể cần chất béo lành mạnh để hoạt động bình thường, đặc biệt là omega-3, omega-9.
- Cách khắc phục: Thay thế chất béo bão hòa bằng chất béo không bão hòa từ dầu oliu, quả bơ, cá béo, các loại hạt.
- Lạm dụng thực phẩm "không chất béo" (fat-free)
- Sai lầm: Tiêu thụ quá nhiều thực phẩm gắn mác "không chất béo" mà không kiểm tra thành phần.
- Thực tế: Nhiều thực phẩm "không chất béo" chứa nhiều đường và tinh bột để tăng hương vị, có thể làm tăng triglyceride.
- Cách khắc phục: Đọc kỹ thành phần dinh dưỡng, ưu tiên thực phẩm tự nhiên hơn thực phẩm chế biến sẵn.
- Chỉ tập trung vào cholesterol từ thực phẩm
- Sai lầm: Quá lo lắng về lượng cholesterol trong thực phẩm (như trứng, tôm).
- Thực tế: Theo y học hiện đại, chất béo bão hòa và chất béo trans ảnh hưởng đến mỡ máu nhiều hơn cholesterol từ thực phẩm.
- Cách khắc phục: Tập trung giảm chất béo bão hòa và trans, không cần kiêng hoàn toàn các thực phẩm chứa cholesterol.
- Thay thế hoàn toàn dầu mỡ bằng dầu thực vật công nghiệp
- Sai lầm: Sử dụng hoàn toàn dầu thực vật tinh luyện công nghiệp để thay thế mỡ động vật.
- Thực tế: Nhiều loại dầu thực vật tinh luyện chứa nhiều omega-6 và có thể chứa trans fat khi đun nóng cao.
- Cách khắc phục: Sử dụng dầu ép lạnh (dầu oliu, dầu mè, dầu đậu phộng), kết hợp với một lượng nhỏ mỡ động vật ở nhiệt độ thấp để giữ hương vị món ăn truyền thống.
- Bỏ qua vai trò của đường và tinh bột
- Sai lầm: Chỉ tập trung vào giảm chất béo mà không quan tâm đến lượng đường và tinh bột tinh chế.
- Thực tế: Tiêu thụ quá nhiều đường và tinh bột tinh chế có thể làm tăng triglyceride và giảm HDL.
- Cách khắc phục: Giảm đường, nước ngọt, bánh kẹo, cơm trắng; thay thế bằng ngũ cốc nguyên hạt, khoai lang, bún gạo lứt.
3. Tác động của thói quen sinh hoạt đến mỡ máu
Theo quan điểm y học cổ truyền kết hợp y học hiện đại, không chỉ thực phẩm mà thói quen sinh hoạt cũng ảnh hưởng lớn đến tình trạng mỡ máu:
- Tập luyện đều đặn:
- Y học cổ truyền nhấn mạnh việc "khí huyết lưu thông" thông qua vận động. Hoạt động thể chất đều đặn 30-45 phút/ngày, 5 ngày/tuần giúp tăng HDL và giảm LDL.
- Các bài tập truyền thống như Thái Cực Quyền, khí công không chỉ cân bằng âm dương trong cơ thể mà còn có tác dụng điều hòa mỡ máu theo nghiên cứu hiện đại.
- Chế độ ngủ nghỉ:
- Theo y học cổ truyền, ngủ đủ giấc giúp "dưỡng âm" và "tàng huyết". Nghiên cứu khoa học chỉ ra rằng thiếu ngủ làm tăng cảm giác thèm ăn, dẫn đến tiêu thụ nhiều thực phẩm có hại.
- Nên ngủ 7-8 giờ/đêm, tốt nhất là ngủ trước 11 giờ đêm để gan có thể thực hiện chức năng tái tạo và đào thải.
- Kiểm soát căng thẳng:
- Y học cổ truyền coi căng thẳng là nguyên nhân gây mất cân bằng âm dương, ảnh hưởng đến chức năng gan và rối loạn chuyển hóa.
- Thực hành thiền, yoga, tập thở sâu giúp giảm căng thẳng, ổn định nội tiết và cải thiện chỉ số mỡ máu.
- Tránh hút thuốc lá và rượu bia:
- Theo y học cổ truyền, thuốc lá và rượu bia có tính "nhiệt" gây tổn thương gan và rối loạn khí huyết.
- Nghiên cứu hiện đại chỉ ra rằng hút thuốc làm giảm HDL và tăng LDL, trong khi rượu bia quá mức có thể làm tăng triglyceride.
4. So sánh các chế độ ăn phổ biến và tác động đến mỡ máu
Dưới đây là bảng so sánh các chế độ ăn phổ biến và hiệu quả của chúng đối với người bị máu nhiễm mỡ:
Chế độ ăn | Đặc điểm chính | Tác động đến mỡ máu | Phù hợp với người Việt? |
Chế độ Địa Trung Hải | Nhiều dầu oliu, cá, rau xanh, ít thịt đỏ | Giảm LDL, tăng HDL, giảm triglyceride | Cần điều chỉnh do khó tiếp cận một số nguyên liệu |
Chế độ DASH | Giảm muối, nhiều rau củ, trái cây, protein nạc | Giảm huyết áp và cholesterol | Có thể áp dụng với điều chỉnh nhỏ |
Chế độ Low-carb | Giảm tinh bột, tăng protein và chất béo | Giảm triglyceride, tăng HDL | Khó áp dụng do văn hóa ăn cơm |
Chế độ ăn chay | Loại bỏ thịt, ưu tiên rau củ và đạm thực vật | Giảm LDL, hiệu quả còn phụ thuộc vào cách thực hiện | Dễ áp dụng do ẩm thực chay phong phú |
Thực đơn truyền thống Việt Nam cải tiến | Dựa trên ngũ hành, cân bằng âm dương, điều chỉnh giảm dầu mỡ | Cân bằng các chỉ số mỡ máu | Rất phù hợp, dễ duy trì lâu dài |
Theo y học cổ truyền, chế độ ăn lý tưởng cần đảm bảo nguyên tắc "cân bằng âm dương" và "điều hòa ngũ hành". Thực đơn truyền thống Việt Nam đã có sẵn yếu tố này khi kết hợp các loại thực phẩm có tính hàn, nhiệt, bình khác nhau. Việc cải tiến thực đơn truyền thống theo hướng giảm dầu mỡ, tăng rau củ quả và gia vị thảo mộc là phương pháp phù hợp nhất với người Việt.
5. Hướng dẫn khi nào cần khám và xét nghiệm mỡ máu định kỳ
Việc kiểm tra định kỳ là biện pháp chủ động phòng ngừa biến chứng từ rối loạn mỡ máu. Dưới đây là những thời điểm bạn nên tiến hành xét nghiệm mỡ máu:
- Tần suất khám định kỳ theo độ tuổi:
- 20-39 tuổi: Mỗi 5 năm nếu không có yếu tố nguy cơ
- 40-75 tuổi: Mỗi 1-2 năm, đặc biệt nếu có yếu tố nguy cơ
- Trên 75 tuổi: Theo chỉ định của bác sĩ
- Các dấu hiệu cần đi khám sớm:
- Có tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch sớm (nam <55 tuổi, nữ <65 tuổi)
- Thừa cân, béo phì (đặc biệt béo bụng)
- Huyết áp cao, tiểu đường
- Xuất hiện các nốt vàng quanh mắt, khuỷu tay (nốt vàng xơ - xanthoma)
- Cảm giác tê bì đầu chi, đau ngực khi gắng sức
- Xét nghiệm toàn diện nên bao gồm:
- Cholesterol toàn phần
- Triglyceride
- HDL-C (cholesterol "tốt")
- LDL-C (cholesterol "xấu")
- Tỷ lệ Cholesterol toàn phần/HDL-C
- Chức năng gan (ALT, AST) - bởi gan là cơ quan chính trong chuyển hóa mỡ
- Kết hợp với các biện pháp đánh giá khác:
- Siêu âm động mạch cảnh để phát hiện mảng xơ vữa (với người có nguy cơ cao)
- Điện tâm đồ, siêu âm tim (với người có triệu chứng tim mạch)
- Đánh giá nồng độ homocysteine và CRP hs (dấu hiệu viêm mạn tính)
Theo y học cổ truyền, việc chẩn đoán rối loạn mỡ máu cũng có thể thông qua các biểu hiện như lưỡi béo, có dấu răng, mạch trượt hoặc huyền. Tuy nhiên, các phương pháp này không thay thế được xét nghiệm máu hiện đại và chỉ nên dùng như công cụ bổ trợ.
Kết luận
Máu nhiễm mỡ là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ra các bệnh tim mạch - nguyên nhân tử vong số một trên toàn cầu. Tại Việt Nam, tỷ lệ người mắc máu nhiễm mỡ đang gia tăng nhanh chóng, đặc biệt tại khu vực đô thị, do lối sống hiện đại và chế độ ăn uống thay đổi.
Thực đơn hợp lý là biện pháp can thiệp đầu tiên và quan trọng nhất trong kiểm soát máu nhiễm mỡ. Nghiên cứu đã chứng minh rằng chỉ với sự thay đổi hợp lý trong chế độ ăn, người bệnh có thể giảm được 10-15% cholesterol LDL, tương đương với tác dụng của một số thuốc hạ mỡ máu liều thấp.
Thực đơn 1 tuần cho người máu nhiễm mỡ mà chúng tôi đề xuất kết hợp hài hòa giữa kiến thức y học hiện đại và tinh hoa của y học cổ truyền, vừa đảm bảo khoa học, vừa phù hợp với khẩu vị và văn hóa ẩm thực Việt Nam. Đây không chỉ là cách kiểm soát bệnh hiệu quả mà còn là lối sống lành mạnh, có lợi cho sức khỏe tổng thể.
Để đạt hiệu quả tối ưu, hãy kết hợp thực đơn lành mạnh với:
- Hoạt động thể lực đều đặn: 150 phút/tuần các hoạt động vừa phải như đi bộ nhanh, đạp xe, bơi lội
- Duy trì cân nặng hợp lý: giảm 5-10% trọng lượng cơ thể ở người thừa cân có thể cải thiện đáng kể chỉ số mỡ máu
- Hạn chế stress: thực hành các kỹ thuật thư giãn như thiền, yoga, thái cực quyền
- Từ bỏ thuốc lá, hạn chế rượu bia
Theo y học cổ truyền, việc chữa bệnh cần tuân thủ nguyên tắc "Trị vị vị động, trị bản vị bản", nghĩa là không chỉ điều trị triệu chứng mà phải điều trị tận gốc. Máu nhiễm mỡ không chỉ đơn thuần là vấn đề cholesterol cao mà còn liên quan đến sự mất cân bằng âm dương, khí huyết trong cơ thể. Vì vậy, thực đơn cân bằng kết hợp với lối sống lành mạnh là cách tiếp cận toàn diện nhất.
1. Sách "Dinh dưỡng và sức khỏe" của PGS.TS. Nguyễn Thị Lâm. Cuốn sách này cung cấp thông tin chi tiết về các chế độ ăn phù hợp cho những người bị bệnh về mỡ máu và tim mạch, trong đó có việc điều chỉnh chế độ ăn uống và lựa chọn thực phẩm phù hợp. Ngày tham khảo 31/12/2024
2. Sách "Dinh dưỡng và phòng bệnh tim mạch" của GS.TS. Nguyễn Duy Thịnh. Tác phẩm này cung cấp các thông tin về vai trò của dinh dưỡng trong việc phòng ngừa và điều trị các bệnh tim mạch, đặc biệt là mỡ máu cao. Ngày tham khảo 31/12/2024
3. Bài báo "Dietary fat and cholesterol intake and risk of hyperlipidemia" - Mối quan hệ giữa lượng chất béo và cholesterol trong chế độ ăn và nguy cơ mỡ máu cao. Đây là một nghiên cứu khoa học nghiên cứu tác động của các loại chất béo trong chế độ ăn đến mức độ mỡ máu. Nguồn: PubMed. Ngày tham khảo 31/12/2024
4. Bài báo "Effects of omega-3 fatty acids on cholesterol and triglyceride levels in hyperlipidemic patients" - Tác dụng của axit béo omega-3 đối với cholesterol và triglyceride trong máu ở bệnh nhân mỡ máu cao. Nghiên cứu này đưa ra khuyến nghị về việc sử dụng các nguồn omega-3 từ cá để giảm mỡ máu. Nguồn: Journal of Lipid Research. Ngày tham khảo 31/12/2024
5. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) – Hướng dẫn dinh dưỡng. WHO cung cấp các hướng dẫn về chế độ ăn uống lành mạnh, bao gồm khuyến cáo về việc giảm tiêu thụ mỡ động vật và gia tăng các nguồn chất béo không bão hòa như cá, hạt, dầu thực vật. Link tham khảo: https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/healthy-diet. Ngày tham khảo 31/12/2024
6. Bộ Y tế Việt Nam (2022). Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị rối loạn lipid máu. Nhà xuất bản Y học.
7. Hội Đông y Việt Nam (2022). Các bài thuốc dân gian điều trị rối loạn mỡ máu. Nhà xuất bản Dân trí.