Ung thư cổ tử cung là một loại ung thư phát triển từ các tế bào tử cung và thường gây ra triệu chứng ở giai đoạn muộn. Tuy nhiên, có một số dấu hiệu và triệu chứng có thể xuất hiện sớm trong quá trình phát triển của bệnh. Dưới đây là một số nguyên nhân và triệu chứng sớm có thể liên quan đến ung thư cổ tử cung:

Nguyên nhân ung thư cổ tử cung

  1. Nhiễm trùng HPV (Human Papillomavirus): Đây là nguyên nhân chính gây ra ung thư cổ tử cung. Các loại HPV có khả năng gây nhiễm trùng và làm thay đổi tế bào tử cung, dẫn đến sự phát triển bất thường và có thể dẫn đến ung thư.

  2. Tiền sử nhiễm trùng âm đạo: Một số nghiên cứu cho thấy rằng việc mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục hoặc nhiễm trùng âm đạo có thể tăng nguy cơ phát triển ung thư cổ tử cung.

  3. Hút thuốc lá: Hút thuốc lá không chỉ gây hại cho sức khỏe tổng quát mà còn tăng nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung.

    Các chất độc trong thuốc lá có thể gây tổn thương cho mô tử cung và tăng nguy cơ mắc ung thư

  4. Hệ miễn dịch suy giảm: Hệ miễn dịch yếu có thể làm cho cơ thể khó khăn trong việc chống lại các nhiễm trùng HPV và tăng nguy cơ mắc ung thư.

Triệu chứng sớm Ung thư cổ tử cung

  1. Ra máu sau quan hệ tình dục: Một trong những triệu chứng sớm của ung thư cổ tử cung là xuất hiện ra máu sau quan hệ tình dục.

  2. Ra nhiều máu sau kỳ kinh: Nếu bạn có chu kỳ kinh đều nhưng bất thường bắt đầu ra nhiều máu hơn thường, có thể là dấu hiệu của bệnh.

  3. Ra máu sau khi đã tiến hóa qua mãn kinh: Nếu bạn đã tiến qua giai đoạn mãn kinh và bắt đầu ra máu, đó có thể là một triệu chứng đáng lo ngại.

  4. Ra dịch âm đạo có màu, mùi khác thường: Nếu bạn thấy có dịch âm đạo có màu sắc không bình thường, mùi hôi, có thể là một dấu hiệu của bệnh.

  5. Đau hoặc khó chịu ở vùng xương chậu: Một số phụ nữ có thể trải qua đau hoặc khó chịu ở vùng xương chậu khi bị ung thư cổ tử cung.

Người có nguy cơ cao mắc ung thư cổ tử cung

  1. Nhiễm trùng HPV: Nhiễm trùng virus HPV, đặc biệt là các loại HPV có nguy cơ cao, là yếu tố quan trọng nhất tăng nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung. HPV là một bệnh lây truyền qua đường tình dục và được xem là nguyên nhân chính của ung thư cổ tử cung.

  2. Tiền sử bị sưng nước âm đạo (DES): DES (diethylstilbestrol) là một loại thuốc được sử dụng trong quá khứ để ngăn ngừa sưng nước âm đạo và sẩy thai. Phụ nữ có tiền sử bị sử dụng DES khi mang thai có nguy cơ tăng mắc ung thư cổ tử cung.

  3. Tiền sử nhiễm trùng âm đạo: Các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác, chẳng hạn như bệnh lậu hay bệnh viêm âm đạo, có thể làm tăng nguy cơ ung thư cổ tử cung.

  4. Hút thuốc lá: Hút thuốc lá đã được liên kết với nhiều loại ung thư, bao gồm ung thư cổ tử cung. Các chất độc trong thuốc lá có thể gây tổn thương cho mô tử cung và tăng nguy cơ mắc ung thư.

  5. Hệ miễn dịch suy giảm: Hệ miễn dịch yếu có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh phụ khoa đặc biệt như là ung thư cổ tử cung. Ví dụ, người nhiễm HIV hoặc đang sử dụng các loại thuốc ức chế miễn dịch có thể có nguy cơ cao hơn.

  6. Gia đình có tiền sử ung thư cổ tử cung: Người có người thân (mẹ, chị em) đã mắc ung thư cổ tử cung có nguy cơ cao hơn so với những người không có tiền sử gia đình này.

Phụ nữ trên 35 tuổi có nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung cao hơn

Cần làm gì để ngăn ngừa và phát hiện sớm ung thư cổ tử cung?

  1. Tiêm vắc-xin HPV: Tiêm vac-xin HPV cho trẻ từ 9-26 tuổi (trước khi QHTD lần đầu). Ở nước ngoài hiện tại đã tiêm cho cả trẻ nam và nữ vì vậy Việt Nam cũng nên cập nhật. 

  2. Kiểm tra định kỳ: Kiểm tra định kỳ PAP smear là một phương pháp quan trọng để phát hiện sớm và ngăn ngừa ung thư cổ tử cung. Hãy tuân thủ lịch kiểm tra và theo dõi hướng dẫn của bác sĩ.

  3. Hạn chế số lượng đối tác tình dục: Giảm số lượng đối tác tình dục và hạn chế các hành vi tình dục không an toàn có thể giúp giảm nguy cơ nhiễm HPV.

  4. Sử dụng bảo vệ khi quan hệ tình dục: Sử dụng bảo vệ, chẳng hạn như bao cao su, có thể giúp giảm nguy cơ nhiễm HPV và các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác.

  5. Hãy ngừng hút thuốc lá: Hút thuốc lá đã được liên kết với tăng nguy cơ ung thư cổ tử cung. Hãy nỗ lực để ngừng hút thuốc lá và tránh hít phải khói thuốc lá môi trường.

  6. Chăm sóc sức khỏe tổng thể: Duy trì một lối sống lành mạnh và chăm sóc sức khỏe tổng thể có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ mắc ung thư. Hãy ăn một chế độ ăn cân đối, tập thể dục đều đặn, và hạn chế tiếp xúc với các chất gây ô nhiễm và các tác nhân gây ung thư khác.


    Lối sống lành mạnh cũng giúp giảm nguy cơ mắc bệnh

  7. Tham gia chương trình sàng lọc ung thư: Đối với những người có nguy cơ cao, hãy tham gia các chương trình sàng lọc ung thư cổ tử cung để phát hiện sớm bất kỳ biểu hiện hoặc tế bào bất thường nào.

Các biện pháp sàng lọc ung thư cổ tử cung? 

Theo Bộ y tế có 2 biện pháp cơ bản để làm sàng lọc ung thư cổ tử cung 

  1. Sàng lọc tế bào (hay còn gọi là Pap smear): Với những trường hợp kết quả bình thường chúng ta nên nhắc lại mỗi 2 năm 1 lần. Biện pháp này áp dụng cho độ tuổi 21 trở lên 
  2. Sàng lọc bằng xét nghiệm virus HPV: Trường hợp kết quả âm tính, có thể xét nghiệm nhắc lại mỗi 3 năm 1 lần. Biện pháp này áp dụng tối thiểu từ 25 tuổi trở lên. Chúng ta có thể làm xét nghiệm sàng lọc tế bào và virus HPV, nếu cả 2 xét nghiệm này âm tính thì nhắc lại mỗi 5 năm 1 lần. Với kết quả xét nghiệm bình thường thì có thể dừng xét nghiệm ở tuổi 65, với điều kiện kết quả xét nghiệm 3 lần trước đó bình thường, không có tổn thương ác tính ở cổ tử cung.

➔ Xem thêm: 6 bệnh phụ khoa thường gặp nhất hiện nay