Ung thư cổ tử cung là một trong những loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ, đặc biệt là ở các nước đang phát triển. Bệnh phát triển từ các tế bào bất thường ở cổ tử cung - phần nối giữa tử cung và âm đạo. Mặc dù thường gây ra triệu chứng ở giai đoạn muộn, việc nhận biết sớm các dấu hiệu cảnh báo và hiểu rõ về nguyên nhân có thể giúp phát hiện và điều trị kịp thời, đồng thời cải thiện khả năng phục hồi. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về ung thư cổ tử cung, từ nguyên nhân, triệu chứng đến các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.

I. Nguyên nhân ung thư cổ tử cung

Ung thư cổ tử cung không xuất hiện đột ngột mà thường phát triển qua một thời gian dài với nhiều yếu tố nguy cơ. Các nguyên nhân chính gây bệnh bao gồm:

1. Nhiễm virus HPV (Human Papillomavirus)

HPV được xác định là nguyên nhân chính gây ung thư cổ tử cung. Đây là virus lây truyền qua đường tình dục phổ biến nhất hiện nay. Khi nhiễm HPV, virus có thể làm thay đổi cấu trúc tế bào cổ tử cung, gây ra sự phát triển bất thường và dần dần dẫn đến ung thư. Trong hơn 100 loại HPV, có khoảng 14 loại được xếp vào nhóm nguy cơ cao, trong đó HPV type 16 và 18 chịu trách nhiệm cho khoảng 70% các ca ung thư cổ tử cung trên toàn cầu.

2. Tiền sử nhiễm trùng đường sinh dục

Những phụ nữ có tiền sử mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục như bệnh lậu, bệnh viêm âm đạo có nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung cao hơn. Các tình trạng viêm nhiễm này có thể làm suy yếu hệ miễn dịch tại chỗ, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của tế bào ung thư.

3. Hút thuốc lá

Nghiên cứu khoa học đã chứng minh rằng hút thuốc lá làm tăng đáng kể nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung. Các chất độc hại trong thuốc lá không chỉ gây tổn thương trực tiếp đến mô tử cung mà còn làm suy giảm khả năng miễn dịch, khiến cơ thể khó khăn trong việc chống lại nhiễm trùng HPV.

Các chất độc trong thuốc lá có thể gây tổn thương cho mô tử cung và tăng nguy cơ mắc ung thư

4. Hệ miễn dịch suy giảm

Phụ nữ có hệ miễn dịch suy yếu, như người nhiễm HIV hoặc đang sử dụng thuốc ức chế miễn dịch sau ghép tạng, có nguy cơ cao hơn đáng kể. Hệ miễn dịch khỏe mạnh đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự phát triển của tế bào bất thường và loại bỏ virus HPV, do đó khi hệ miễn dịch suy giảm, khả năng bảo vệ cơ thể cũng giảm theo.Triệu chứng sớm Ung thư cổ tử cung

II. Triệu chứng sớm của ung thư cổ tử cung

Nhận biết các triệu chứng sớm của ung thư cổ tử cung là vô cùng quan trọng để can thiệp kịp thời. Dưới đây là những dấu hiệu cần đặc biệt lưu ý:

1. Ra máu bất thường

Xuất huyết bất thường là một trong những dấu hiệu phổ biến nhất của ung thư cổ tử cung. Đặc biệt cần chú ý đến các tình huống sau:

  • Ra máu sau quan hệ tình dục
  • Ra máu giữa các kỳ kinh nguyệt
  • Ra máu sau khi đã mãn kinh
  • Chu kỳ kinh nguyệt kéo dài hơn hoặc ra nhiều máu hơn bình thường

2. Thay đổi dịch tiết âm đạo

Sự thay đổi trong dịch tiết âm đạo có thể là dấu hiệu cảnh báo sớm. Hãy chú ý nếu dịch âm đạo:

  • Có mùi hôi bất thường
  • Màu sắc thay đổi (vàng, nâu, xanh hoặc pha máu)
  • Lượng dịch tăng đáng kể so với bình thường

3. Đau vùng chậu

Cảm giác đau hoặc khó chịu ở vùng xương chậu, đặc biệt khi không liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt, có thể là dấu hiệu của bệnh lý cổ tử cung. Trong một số trường hợp, cơn đau có thể lan xuống chân hoặc lưng dưới.

III. Nhóm người có nguy cơ cao mắc ung thư cổ tử cung

Hiểu rõ về các yếu tố nguy cơ giúp phụ nữ chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa phù hợp. Những nhóm có nguy cơ cao mắc ung thư cổ tử cung bao gồm:

1. Phụ nữ nhiễm HPV

Những người đã nhiễm HPV, đặc biệt là các chủng nguy cơ cao như HPV 16 và 18, có nguy cơ phát triển ung thư cổ tử cung cao hơn đáng kể. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không phải ai nhiễm HPV cũng sẽ mắc ung thư cổ tử cung, nhưng đây là yếu tố quan trọng nhất trong cơ chế bệnh sinh.

2. Phụ nữ có tiền sử sử dụng DES

DES (diethylstilbestrol) là một loại thuốc từng được sử dụng để ngăn ngừa sảy thai. Phụ nữ có mẹ đã sử dụng DES trong thai kỳ có nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung cao hơn.

3. Phụ nữ có tiền sử gia đình mắc bệnh

Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung. Những người có mẹ hoặc chị em gái đã từng mắc bệnh này cần đặc biệt cảnh giác và thực hiện kiểm tra định kỳ thường xuyên hơn.

4. Phụ nữ trên 35 tuổi

Theo các nghiên cứu dịch tễ học, phụ nữ trên 35 tuổi có nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung cao hơn. Điều này có thể do tiếp xúc lâu dài với HPV hoặc các yếu tố nguy cơ khác tích lũy theo thời gian.

Phụ nữ trên 35 tuổi có nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung cao hơn

IV. Biện pháp phòng ngừa và phát hiện sớm ung thư cổ tử cung

1. Tiêm vắc-xin HPV

Vắc-xin HPV là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất hiện nay. Khuyến cáo tiêm vắc-xin cho cả nam và nữ từ 9-26 tuổi, tốt nhất là trước khi có quan hệ tình dục lần đầu. Hiện nay, nhiều quốc gia đã đưa vắc-xin HPV vào chương trình tiêm chủng quốc gia cho cả trẻ em trai và gái, giúp bảo vệ cộng đồng tốt hơn.

2. Thực hành quan hệ tình dục an toàn

Giảm số lượng đối tác tình dục và sử dụng các biện pháp bảo vệ như bao cao su có thể giúp giảm nguy cơ nhiễm HPV và các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác, từ đó giảm nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung.

3. Bỏ thuốc lá

Không hút thuốc và tránh hít phải khói thuốc là biện pháp quan trọng để giảm nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung. Các nghiên cứu cho thấy phụ nữ hút thuốc có nguy cơ mắc bệnh cao gấp đôi so với người không hút.

4. Duy trì lối sống lành mạnh

Chế độ ăn cân bằng giàu trái cây, rau xanh cùng với việc tập thể dục đều đặn giúp tăng cường hệ miễn dịch, từ đó nâng cao khả năng bảo vệ cơ thể trước các tác nhân gây bệnh, bao gồm cả HPV.


Lối sống lành mạnh cũng giúp giảm nguy cơ mắc bệnh

5. Thực hiện xét nghiệm sàng lọc định kỳ

Có hai phương pháp chính để sàng lọc ung thư cổ tử cung:

  1. Xét nghiệm tế bào học (Pap smear): Áp dụng cho phụ nữ từ 21 tuổi trở lên. Nếu kết quả bình thường, nên thực hiện lại mỗi 2-3 năm.
  2. Xét nghiệm HPV: Khuyến cáo thực hiện từ 25 tuổi trở lên. Với kết quả âm tính, có thể thực hiện lại sau 3 năm.

Khi kết hợp cả hai xét nghiệm và kết quả đều âm tính, có thể kéo dài thời gian tái khám lên 5 năm. Đến 65 tuổi, nếu ba lần xét nghiệm liên tiếp đều bình thường, có thể dừng việc sàng lọc.

➔ Xem thêm: 6 bệnh phụ khoa thường gặp nhất hiện nay